CHỈ TIÊU KIỂM NGHIỆM SỮA NAN NHẬP KHẨU TỪ NGA

Chào bạn; Mình là Minh nhân viên hành chính công ty xuất nhập khẩu MK. Công ty mình đang xin công bố sữa nhập khẩu của Sở y tế. Bạn có thể tư vấn giúp mình những chỉ tiêu kiểm nghiệm sản phẩm sữa Nan nhập khẩu được không?

  1. Căn cứ pháp lý.
  • QCVN 11-2:2012/BYT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia với sữa dạng bột.
  • Thông tư 10/2021/TT-BYT – về kiểm nghiệm thực phẩm.
  • Codex Alimentarius – Tiêu chuẩn quốc tế (áp dụng với sản phẩm nhập khẩu như NAN Nga).
  1. Chỉ tiêu vi sinh vật.
Chỉ tiêu Giới hạn tối đa Ý nghĩa
Tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC) ≤ 10³ CFU/g Chỉ số đánh giá tổng thể mức độ ô nhiễm vi sinh trong thực phẩm
Coliforms Không được phát hiện trong 1g Chỉ thị vệ sinh, ô nhiễm phân
E. coli Không được phát hiện trong 1g Vi khuẩn gây tiêu chảy; chỉ thị an toàn thực phẩm
Salmonella Không được phát hiện trong 25g Vi khuẩn gây ngộ độc nghiêm trọng
Staphylococcus aureus Không được phát hiện trong 1g Vi khuẩn sinh độc tố, nguy cơ cao
Nấm men và nấm mốc ≤ 10 CFU/g Đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng, mốc

🔎 Lưu ý: Đối với sữa cho trẻ sơ sinh, yêu cầu vi sinh còn nghiêm ngặt hơn do hệ miễn dịch trẻ yếu.

  1. Chỉ tiêu lý hóa.
Chỉ tiêu Giá trị tham khảo của sữa NAN Nga (tùy dòng) Mục tiêu kiểm nghiệm
Đạm (Protein) 1.3–1.5g/100ml sau pha Xác minh lượng đạm đạt mức theo công bố; kiểm tra nguồn đạm whey/casein
Béo (Fat) 3.4–3.6g/100ml Đo mức cung cấp năng lượng, DHA/ARA nếu có
Năng lượng 65–70 kcal/100ml Tổng năng lượng/khẩu phần
Lactose/Đường ~7g/100ml Kiểm tra nguồn carbohydrate, tránh gian lận về nguồn gốc đường
Vitamin A 60–75 µg RE/100ml So sánh với tiêu chuẩn Codex; kiểm tra đúng liều cho trẻ
Vitamin D 1–1.5 µg/100ml Đảm bảo phát triển xương cho trẻ
Canxi 50–70 mg/100ml Đáp ứng nhu cầu xương, răng
Sắt, Kẽm, I-ốt Theo công bố Kiểm tra vi lượng cần thiết cho phát triển trí não

✅ Những giá trị trên cần kiểm nghiệm định lượng bằng máy phân tích thực phẩm (ICP-MS, UV-Vis, HPLC…) để đối chiếu công bố sản phẩm.

  1. Chỉ tiêu độc tố, kim loại nặng.
Chỉ tiêu Giới hạn tối đa (QCVN 8-2:2011/BYT) Tác hại nếu vượt mức
Chì (Pb) ≤ 0.02 mg/kg Gây tổn thương thần kinh, ảnh hưởng phát triển não
Cadmium (Cd) ≤ 0.02 mg/kg Gây tổn thương gan, thận
Arsen (As) ≤ 0.1 mg/kg Gây ung thư nếu tích lũy lâu dài
Thủy ngân (Hg) ≤ 0.01 mg/kg Gây ngộ độc thần kinh, nhất là với trẻ nhỏ
Aflatoxin M1 ≤ 0.5 µg/kg Độc tố nấm mốc gây ung thư gan
Thuốc trừ sâu Theo danh mục Bộ Y tế Ảnh hưởng hệ nội tiết, tăng nguy cơ rối loạn phát triển

🔬 Cần phân tích bằng GC-MS hoặc LC-MS/MS để phát hiện hàm lượng tồn dư cực nhỏ.

Bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ lại để được tư vấn cụ thể !

(Hotline: 0972 859 311)

Subscribe
Nhận thông báo
guest
0 Bình luận
cũ nhất
mới nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận