KIỂM NGHIỆM SẢN PHẨM SỮA MEIJI NHẬT THEO QUY CHUẨN VIỆT NAM

Chị tư vấn giúp em một số vấn đề liên quan đến việc công bố sản phẩm sữa meiji nhập khẩu của Nhật. Đối với sản phẩm này có một số chỉ tiêu hơi thấp so với quy chuẩn Việt Nam. Cơ quan cấp giấy xác nhận công bố phù hợp quy định an toàn thực phẩm yêu cầu cung cấp spec của nhà sản xuất. Công ty em lấy hàng của các công ty thương mại bên Nhật nên không xin được spec gốc của nhà máy. Chị có thể tư vấn em cách thức khắc phục được không?

Đối với những trường hợp sữa công thức có một số chỉ tiêu thấp hơn so với Quy chuẩn Việt Nam. Doanh nghiệp công bố cần phải kiểm đủ các chỉ tiêu dinh dưỡng trên nhãn mà không cần phải xin spec của nhà sản xuất.

Sản phẩm meiji kiểm theo các chỉ tiêu sau:

Tên sản phẩm:

  1. Sản phẩm dinh dưỡng Meiji Step (2-Can pack)

 

TT Chỉ tiêu Mức quy định
1. Melamin (mg/kg) ≤ 1
2. Aflatoxin M1 (µg/kg) ≤  0,025
3. Ochratoxin A (µg/kg) ≤ 0,5
4. Patulin (µg/kg) ≤ 10
5. Deoxynivalenol (µg/kg) ≤ 200
6. Zearalenone (µg/kg) ≤ 20
7. Fumonisin (µg/kg) ≤ 200
8. Arsen (mg/kg) ≤ 0,5
9. Cadmi (mg/kg) ≤ 1
10. Chì (mg/kg) ≤ 0,02
11. Thủy ngân (mg/kg) ≤ 0,05
12. Thiếc (mg/kg) ≤ 250
13. Salmonella (/25g) Không phát hiện
14. Enterobacteriaceae (CFU/g) Không phát hiện
15. Năng lượng (kcal/100ml) 64
16. Protein (g/100kcal) 3,01
17. Lipid (g/100kcal) 3,9
18. Acid linoleic (mg/100kcal) 847
19. Carbohydrat (g/100kcal) 13,3
20. Vitamin A (mcg/100kcal) 13,28
21. Vitamin D (mcg/100kcal) 1,4
22. Vitamin E (IU/100kcal) 1,2
23. Vitamin C (mg/100kcal) 13,65
24. Vitamin B1 (mcg/100kcal) 151,5
25. Vitamin B2 (mcg/100kcal) 173,5
26. Nicotinamid (mcg/100kcal) 1366,4
27. Vitamin B6 (mcg/100kcal) 151,3
28. Acid folic (mcg/100kcal) 28,1
29. Acid pantothenic (mcg/100kcal) 954,5
30. Vitamin B12 (mcg/100kcal) 0,3
31. Vitamin K1 (mcg/100kcal) 4,33
32. Vitamin H (biotin) (mcg/100kcal) 5,4
33. Natri (mg/100 kcal) 21,7
34. Kali (mg/100 kcal) 86,7
35. Clorid (mg/100 kcal) 889
36. Canxi (mg/100 kcal) 174,6
37. Phospho (mg/100 kcal) 87,8
38. Magie (mg/100 kcal) 7,6
39. Sắt (mg/100 kcal) 1,7
40. Iod (mcg/100 kcal) 5,2
41. Kẽm (mg/100 kcal) 0,6

 

Quý khách hàng tham khảo những thông tin nêu trên để thực hiện cho đúng với quy định của pháp luật hiện hành.

Subscribe
Nhận thông báo
guest
0 Bình luận
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận