Kiểm nghiệm sản phẩm là một bước bắt buộc để đảm bảo chất lượng, an toàn và tuân thủ các quy định pháp luật. Số lượng mẫu sản phẩm cần gửi kiểm nghiệm được quy định cụ thể dựa trên loại sản phẩm và mục đích kiểm nghiệm. Hãy cùng Việt Tín tìm hiểu vấn đề này nhé!
I. Thực phẩm (Bao Gồm Thực Phẩm Bảo Vệ Sức Khỏe, Thực Phẩm Thường, Sữa, Nước Giải Khát Và Các Loại Tương Tự).
Số lượng mẫu thực phẩm thay đổi tùy thuộc vào mục đích kiểm nghiệm, được quy định rõ trong các văn bản pháp luật, đặc biệt là Thông tư 14/2011/TT-BYT về quản lý an toàn thực phẩm:
| Mục đích kiểm nghiệm | Số lượng mẫu tối thiểu | Yêu cầu cụ thể |
| Tự công bố sản phẩm | 3 mẫu (mỗi mẫu ≥ 200–300g hoặc ml) | Mẫu nguyên bao bì kín, còn hạn sử dụng, cùng lô sản xuất. |
| Đăng ký bản công bố (TPBVSK) | 5–6 mẫu (mỗi mẫu ≥ 200g hoặc 200ml) | Phải là mẫu đã có nhãn hoàn chỉnh hoặc nhãn tạm dùng trong hồ sơ. |
| Kiểm nghiệm định kỳ | 2–3 mẫu (mỗi mẫu ≥ 200g hoặc ml) | Lấy ngẫu nhiên trong lô hàng đang lưu hành. |
| Khiếu nại / kiểm tra nhà nước | 3 mẫu (mẫu phân tích, mẫu đối chứng, mẫu lưu) | Niêm phong có chữ ký hai bên, theo Thông tư 14/2011/TT-BYT. |

Những yêu cầu này đảm bảo mẫu đại diện và đủ để thực hiện các phân tích cần thiết như hóa lý, vi sinh vật.
II. Mỹ Phẩm.
Quy định về mỹ phẩm tập trung vào tính nguyên vẹn của mẫu, được quy định trong Thông tư 06/2011/TT-BYT về quản lý mỹ phẩm:
| Mục đích kiểm nghiệm | Số lượng mẫu | Ghi chú |
| Công bố mỹ phẩm nhập khẩu | 2 mẫu (mỗi mẫu ≥ 50g hoặc 50ml) | Mẫu gốc nguyên vẹn. |
| Kiểm tra chất lượng thị trường | 3 mẫu | Theo quy định quản lý chất lượng sản phẩm lưu hành. |
Mẫu cần được bảo quản tốt để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển và kiểm nghiệm.

III. Hóa Chất, Chất Tẩy Rửa, Nước Giặt, Nước Rửa Chén Và Các Sản Phẩm Tương Tự.
Sản phẩm hóa chất gia dụng yêu cầu mẫu lớn hơn do tính chất hóa học, theo Thông tư 07/2018/TT-BCT về quản lý hóa chất:
| Mục đích kiểm nghiệm | Số lượng mẫu | Ghi chú |
| Kiểm nghiệm chất lượng / an toàn | 2–3 mẫu (≥ 300ml mỗi mẫu) | Mẫu đại diện cho lô sản xuất. |
| Công bố hợp quy / tự công bố | 3 mẫu | Mẫu có nhãn, bao bì đúng quy cách. |
Những mẫu này cần đủ lượng để kiểm tra các chỉ tiêu như độ pH, độc tính và hiệu quả tẩy rửa.
IV. Sản Phẩm Dược, Thực Phẩm Chức Năng Dạng Viên Nang / Viên Nén.
Sản phẩm dạng viên có yêu cầu đặc thù về số lượng, theo Thông tư 19/2012/TT-BYT và Nghị định 15/2018/NĐ-CP:
| Mục đích kiểm nghiệm | Số lượng mẫu | Ghi chú |
| Công bố chất lượng | 300–500 viên (hoặc tương đương 3 lọ / hộp) | Đảm bảo đủ khối lượng cho các chỉ tiêu hóa lý, vi sinh, kim loại nặng. |
| Kiểm tra định kỳ | 1–2 lọ | Cùng lô hàng lưu hành. |
Yêu cầu này giúp kiểm tra toàn diện, từ thành phần hoạt chất đến tạp chất.
V. Lưu Ý.
– Niêm phong mẫu: Tất cả mẫu phải được niêm phong hoặc có dấu xác nhận từ đơn vị gửi để tránh gian lận hoặc tranh chấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong trường hợp khiếu nại hoặc kiểm tra nhà nước.
– Không sử dụng mẫu không đạt yêu cầu: Mẫu trưng bày, hết hạn sử dụng, hoặc bao bì rách không được chấp nhận vì có thể ảnh hưởng đến kết quả kiểm nghiệm.
– Yêu cầu từ trung tâm kiểm nghiệm: Các trung tâm như Quatest, Viện Pasteur, Vinacontrol, SGS, hoặc Eurofins có thể yêu cầu lượng mẫu lớn hơn tùy theo chỉ tiêu (ví dụ: cần mẫu riêng để kiểm tra kim loại nặng hoặc độc tố vi nấm). Doanh nghiệp nên liên hệ trước để xác nhận yêu cầu cụ thể.
Việc hiểu rõ và tuân thủ các yêu cầu về số lượng mẫu kiểm nghiệm giúp doanh nghiệp đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, an toàn và hợp pháp. Mỗi loại sản phẩm và mục đích kiểm nghiệm có quy định riêng về số lượng mẫu, từ thực phẩm (2–6 mẫu), mỹ phẩm (2–3 mẫu), hóa chất (2–3 mẫu) đến dược phẩm (1–3 lọ hoặc 300–500 viên). Việc chuẩn bị mẫu đúng cách không chỉ tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn tránh rủi ro pháp lý, đồng thời nâng cao uy tín thương hiệu. Doanh nghiệp nên tham khảo các quy định mới nhất từ Bộ Y tế hoặc liên hệ trực tiếp với trung tâm kiểm nghiệm để đảm bảo tuân thủ đầy đủ.
Bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ lại để được tư vấn cụ thể !
(Hotline: 0972 859 311)
